--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dâm dật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dâm dật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dâm dật
+ adj
lascivious; lustful;
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dâm dật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dâm dật"
:
dâm dật
dậm dật
đơm đặt
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
dâm dật
:
lascivious; lustful;
+
ngấm nguýt
:
(khẩu ngữ) Give (someone) a black look
+
hoà hoãn
:
DetenteHoà hoãn quốc tếInternational detente
+
freshly
:
((thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mớibread freshly baked bánh mì vừa mới nướng